Lộ trình/Xe có Lái | Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối Tuần (Cộng thêm ) |
Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối Tuần (Cộng thêm ) |
Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối tuần (Cộng thêm) |
||||||
Tuyến Đường | Thời Gian | KM | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 4 – 7-16 | 29 chỗ | 46 chỗ | ||||
Bà Rịa | 1 Ngày | 200 | 1,600.000 | 1,700.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Bạc Liêu | 2 Ngày | 600 | 3,800.000 | 4,000.000 | 4,400.000 | 100.000 | 6,000.000 | 200.000 | 9,900.000 | 300.000 | ||
Bảo Lộc | 1 Ngày | 420 | 2,500.000 | 2,700.000 | 2,600.000 | 100.000 | 4,600.000 | 200.000 | 8,000.000 | 300.000 | ||
Bến Cát | 8 Giờ | 140 | 1,400.000 | 1,600.000 | 1,800.000 | 100.000 | 2,900.000 | 200.000 | 5,000.000 | 300.000 | ||
Bến Tre (Thị xã) | 1 Ngày | 200 | 1,600.000 | 1,700.00 | 2,100.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Bến Tre (Thạnh Phú) | 1 Ngày | 340 | 1,800.000 | 1,900.00 | 2,200.000 | 100.000 | 3,400.000 | 200.000 | 5,600.000 | 300.000 | ||
Bến Tre (Bình Đại) | 1 Ngày | 280 | 1,700.000 | 1,800.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,500.000 | 200.000 | 5,700.000 | 300.000 | ||
Bến Tre (Ba Tri) | 1 Ngày | 270 | 1,700.000 | 1,800.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,500.000 | 200.000 | 5,700.000 | 300.000 | ||
Biên Hòa | 8 Giờ | 90 | 1,300.000 | 1,400.000 | 1,700.000 | 100.000 | 3.200.000 | 200.000 | 4,900.000 | 300.000 | ||
Bến Lức (Long An) | 8 Giờ | 100 | 1,300.000 | 1,400.000 | 1,800.000 | 100.000 | 3,300.000 | 200.000 | 4,900.000 | 300.000 | ||
Bình Chánh | 4 Giờ | 50 | 1.100.000 | 1,200.000 | 1,500.000 | 100.000 | 3,000.000 | 200.000 | 5,000.000 | 300.000 | ||
Bình Châu – Hồ Cốc | 1 Ngày | 340 | 1,800.000 | 1,900.00 | 2,200.000 | 100.000 | 3,400.000 | 200.000 | 5,600.000 | 300.000 | ||
Bình Định | 4 ngay | 1,500 | 8,000.000 | 8,500.000 | 9,100.000 | 100.000 | 13,600.000 | 200.000 | 18,000.000 | 300.000 | ||
Bình Dương (TD1) | 4 Giờ | 90 | 1.300.000 | 1.400.000 | 1,800.000 | 100.000 | 3,100.000 | 200.000 | 5,000.000 | 300.000 | ||
Bình Phước – Lộc Ninh | 1 Ngày | 360 | 1,900.000 | 2,000.00 | 2,300.000 | 100.00 | 4,000.000 | 200.000 | 5,900.000 | 300.000 | ||
Bình Long | 1 Ngày | 300 | 1,700.000 | 1,800.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,400.000 | 200.000 | 5,600.000 | 300.000 | ||
Buôn Mê Thuộc | 2 Ngày | 800 | 5,000.000 | 5,200.000 | 5,700.000 | 100.000 | 10.200.000 | 200.000 | 12,800.000 | 300.000 | ||
Cà Mau | 2 Ngày | 700 | 4,200.000 | 4,400.000 | 4,900.000 | 100.000 | 6,900.000 | 200.000 | 13,400.000 | 300.000 | ||
Cái Bè | 1 Ngày | 210 | 1,600.000 | 1,700.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Cần Giờ | 8 Giờ | 150 | 1,400.000 | 1,500.000 | 1,700.000 | 100.000 | 3,000.000 | 200.000 | 4,900.000 | 300.000 | ||
Cao Lãnh | 1 Ngày | 350 | 1,900.000 | 2,000.000 | 2,300.000 | 100.000 | 4,000.000 | 200.000 | 5,900.000 | 300.000 | ||
Cần Thơ | 1 Ngày | 360 | 1,900.000 | 2,000.000 | 2,300.000 | 100.000 | 4,000.000 | 200.000 | 5,900.000 | 300.000 | ||
Châu Đốc | 1 Ngày | 520 | 2,800.000 | 2,900.000 | 3,200.000 | 100.000 | 4,200.000 | 200.000 | 6,800.000 | 300.000 | ||
Châu Đốc | 1,5 Ngày | 550 | 4,200.000 | 4,300.000 | 5,100.000 | 100.000 | 6,000.000 | 200.000 | 11,000.000 | 300.000 | ||
Châu Đốc – Hà Tiên | 3 Ngày | 900 | 6,200.000 | 6,400.000 | 6,800.000 | 100.000 | 10,000.000 | 200.000 | 10,700.000 | 300.000 | ||
Chợ Gạo (Tiền Giang) | 1 Ngày | 200 | 1,600.000 | 1,700.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Chợ Mới (An Giang ) | 2 Ngày | 500 | 3,000.000 | 3,100.000 | 3,400.000 | 100.000 | 5,500.000 | 200.000 | 10,000.000 | 300.000 | ||
Cổ Thạch – Thầy Thím | 2 Ngày | 660 | 3,800.000 | 4,000.000 | 4,800.000 | 100.000 | 8,000.000 | 200.000 | 11,000.000 | 300.000 | ||
Củ Chi – Địa Đạo | 8 Giờ | 100 | 1,000.000 | 1,100.000 | 1,400.000 | 100.000 | 2,200.000 | 200.000 | 3,300.000 | 300.000 | ||
Đà Lạt | 3 Ngày | 650 | 4,800.000 | 4,900.000 | 5,100.000 | 100.000 | 7,500.000 | 200.000 | 11,200.000 | 300.000 | ||
Đà Lạt – Nha Trang | 4 Ngày | 1,150 | 7,600.000 | 7,700.000 | 8,500.000 | 100.000 | 12,200.000 | 200.000 | 18,000.000 | 300.000 | ||
Đà Nẵng | 6 Ngày | 2,100 | 9,600.000 | 9,900.000 | 10,500.000 | 100.000 | 15,300.000 | 200.000 | 22,300.000 | 300.000 | ||
Địa Đạo -Tây Ninh | 1 Ngày | 250 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,100.000 | 100.000 | 2,700.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Đồng Xoài | 1 Ngày | 240 | 1,700.000 | 1,800.000 | 2,100.000 | 100.000 | 2,600.000 | 200.000 | 5,500.000 | 300.000 | ||
Đức Hòa | 8 Giờ | 70 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,300.000 | 100.000 | 1,900.000 | 200.000 | 2,500.000 | 300.000 | ||
Đức Huệ | 8 Giờ | 90 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,500.000 | 100.000 | 2,100.000 | 200.000 | 2,900.000 | 300.000 | ||
Gò Công | 1 Ngày | 220 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,600.000 | 200.000 | 3,900.000 | 300.000 | ||
Gò Dầu | 7 Giờ | 130 | 1,300.000 | 1,400.000 | 1,500.000 | 100.000 | 2,200.000 | 200.000 | 3.100.000 | 300.000 | ||
Gia Lai (Pleiku) | 3 Ngày | 1100 | 6,500.000 | 6,600.000 | 6,800.000 | 100.000 | 10,200.000 | 200.000 | 15,100.000 | 300.000 | ||
Hà Nội | 8 Ngày | 4,000 | 18,500.000 | 19,500.000 | 22,600.000 | 100.000 | 29,600.000 | 200.000 | 45,800.000 | 300.000 | ||
Hàm Tân | 1 Ngày | 350 | 2,000.000 | 2,100.000 | 2,400.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 4,600.000 | 300.000 | ||
Hóc Môn | 8 Giờ | 50 | 1,100.000 | 1,200.000 | 1,400.000 | 100.000 | 1,800.000 | 200.000 | 2,600.000 | 300.000 | ||
Huế | 6 Ngày | 2,400 | 10,800.000 | 12,600.000 | 13,600.000 | 100.000 | 19,600.000 | 200.000 | 30,600.000 | 300.000 | ||
Kon Tum | 4 Ngày | 1,900 | 10,700.000 | 10,800.000 | 11.000.000 | 100.000 | 17,100.000 | 200.000 | 24,700.000 | 300.000 | ||
Lai Vung | 1 Ngày | 340 | 2,000.000 | 2,100.000 | 2,300.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 4,500.000 | 300.000 | ||
Lập Vờ | 1 Ngày | 360 | 2,100.000 | 2,200.000 | 2,400.000 | 100.000 | 3,300.000 | 200.000 | 4,600.000 | 300.000 | ||
Long An | 8 Giờ | 100 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,500.000 | 100.000 | 2,100.000 | 200.000 | 3,000.000 | 300.000 | ||
Long Hải | 1 Ngày | 240 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,700.000 | 200.000 | 3,900.000 | 300.000 | ||
Long Khánh | 1 Ngày | 200 | 1,500.000 | 1,600.000 | 1,800.000 | 100.000 | 2,500.000 | 200.000 | 3,500.000 | 300.000 | ||
Long Thành | 7 Giờ | 130 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,500.000 | 100.000 | 2,100.000 | 200.000 | 3,000.000 | 300.000 | ||
Long Xuyên | 1 Ngày | 400 | 2,100.000 | 2,200.000 | 2,400.000 | 100.000 | 3,500.000 | 200.000 | 5,000.000 | 300.000 | ||
Mỏ Cày ( Bến Tre) | 1 Ngày | 220 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,600.000 | 200.000 | 3,800.000 | 300.000 | ||
Mộc Hóa | 1 Ngày | 230 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,600.000 | 200.000 | 3.900.000 | 300.000 | ||
Mỹ Tho | 8 Giờ | 150 | 1,300.000 | 1,400.000 | 1,600.000 | 100.000 | 2,300.000 | 200.000 | 3,300.000 | 300.000 | ||
Mỹ Thuận | 1 Ngày | 260 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,700.000 | 200.000 | 4,000.000 | 300.000 | ||
Managui | 1 Ngày | 320 | 1,900.000 | 2,000.000 | 2,200.000 | 100.000 | 3,100.000 | 200.000 | 4,600.000 | 300.000 | ||
Nha Trang | 3 Ngày | 900 | 5,800.000 | 5,900.000 | 6,400.000 | 100.000 | 9,000.000 | 200.000 | 13,500.000 | 300.000 | ||
Nha Trang | 2 Ngày | 700 | 4,300.000 | 4,400.000 | 4,900.000 | 100.000 | 6,500.000 | 200.000 | 9,500.000 | 300.000 | ||
Nha Trang – Đại Lãnh | 4 Ngày | 1,150 | 7,600.000 | 7,700.000 | 8,500.000 | 100.000 | 12,200.000 | 200.000 | 18,000.000 | 300.000 | ||
Nội Thành | 4 Giờ | 50 | 1,000.000 | 1,100.000 | 1,200.000 | 100.000 | 1,900.000 | 200.000 | 2,500.000 | 300.000 | ||
Phan Rang | 2 Ngày | 700 | 4,400.000 | 4,400.000 | 4,700.000 | 100.000 | 6,500.000 | 200.000 | 9,500.000 | 300.000 | ||
Phan Rí | 2 Ngày | 600 | 3,800.000 | 3,900.000 | 4,200.000 | 100.000 | 6,100.000 | 200.000 | 8,700.000 | 300.000 | ||
Phan Thiết – Mũi Né | 2 Ngày | 480 | 3,200.000 | 3,300.000 | 3,600.000 | 100.000 | 5,100.000 | 200.000 | 7,700.000 | 300.000 | ||
Phước Long | 1 Ngày | 340 | 2,000.000 | 2,100.000 | 2,300.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 4,500.000 | 300.000 | ||
Phương Lâm | 1 Ngày | 320 | 1,900.000 | 2,000.000 | 2,200.000 | 100.000 | 3,000.000 | 200.000 | 4,400.000 | 300.000 | ||
Phú Mỹ – Ngãi Giao (BR – VT) | 1 Ngày | 220 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,700.000 | 200.000 | 3,700.000 | 300.000 | ||
Quảng Ngãi | 5 Ngày | 1,800 | 9,200.000 | 9,500.000 | 9,800.000 | 100.000 | 15,300.000 | 200.000 | 27,800.000 | 300.000 | ||
Quảng Trị | 7 Ngày | 2,700 | 13,400.000 | 13,800.000 | 14,200.000 | 100.000 | 19,800.000 | 200.000 | 31,600.000 | 300.000 | ||
Qui Nhơn | 4 Ngày | 1,480 | 9,000.000 | 9,100.000 | 10,000.000 | 100.000 | 14,300.000 | 200.000 | 21,500.000 | 300.000 | ||
Rạch Giá | 2 Ngày | 600 | 3,700.000 | 3,800.000 | 4,200.000 | 100.000 | 5.900.000 | 200.000 | 8,600.000 | 300.000 | ||
Rạch Rỏi – Kiên Giang | 3 Ngày | 540 | 4,200.000 | 4,300.000 | 4,800.000 | 100.000 | 6,600.000 | 200.000 | 9,800.000 | 300.000 | ||
Rừng Nam Cát Tiên | 1 Ngày | 300 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,200.000 | 100.000 | 2,900.000 | 200.000 | 4,200.000 | 300.000 | ||
Sa Đéc | 1Ngày | 300 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,200.000 | 100.000 | 2,900.000 | 200.000 | 4,200.000 | 300.000 | ||
Sân Bay TSN | Giờ | 50 | 1.000.000 | 1.100.000 | 1.200.000 | 100.000 | 2,500.000 | 200.000 | 2,900.000 | 300.000 | ||
Sóc Trăng | 1 ngày | 500 | 3,000.000 | 3,100.000 | 3,200.000 | 100.000 | 4,200.000 | 200.000 | 6,000.000 | 300.000 | ||
Tây Ninh -Núi Bà -Tòa Thánh | 1 ngày | 220 | 1,600.000 | 1,700.000 | 1,900.000 | 100.000 | 2,600.000 | 200.000 | 4,000.000 | 300.000 | ||
Tây Ninh -Tân Biên | 1 ngày | 290 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,000.000 | 200.000 | 4,200.000 | 300.000 | ||
Thầy Thím | 1 ngày | 380 | 2,100.000 | 2,200.000 | 2,400.000 | 100.000 | 3,400.000 | 200.000 | 4,900.000 | 300.000 | ||
Trà Vinh | 1 ngày | 420 | 2,500.000 | 2,600.000 | 2,900.000 | 100.000 | 3,800.000 | 200.000 | 5,300.000 | 300.000 | ||
Trảng Bàng | 8 Giờ | 120 | 1,300.000 | 1,400.000 | 1,600.000 | 100.000 | 2,300.000 | 200.000 | 3,000.000 | 300.000 | ||
Trị An | 8 Giờ | 160 | 1,500.000 | 1,600.000 | 1,800.000 | 100.000 | 2,500.000 | 200.000 | 3,300.000 | 300.000 | ||
Trị Tôn | 2 Ngày | 660 | 3,700.000 | 3,800.000 | 4,000.000 | 100.000 | 6,200.000 | 200.000 | 9,000.000 | 300.000 | ||
Tuy Hòa | 3 Ngày | 1,200 | 7,000.000 | 7,200.000 | 7,600.000 | 100.000 | 10,800.000 | 200.000 | 16,000.000 | 300.000 | ||
Vườn Xoài | 1 Ngày | 80 | 1,200.000 | 1,300.000 | 1,500.000 | 100.000 | 1,900.000 | 200.000 | 2,700.000 | 300.000 | ||
Vĩnh Long | 1 Ngày | 320 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,000.000 | 100.000 | 3,300.000 | 200.000 | 5,600.000 | 300.000 | ||
Vũng Tàu | 1 Ngày | 260 | 1,600.000 | 1,700.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,200.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Vũng Tàu – Long Hải | 1 Ngày | 300 | 1,800.000 | 1,900.000 | 2,100.000 | 100.000 | 3,300.000 | 200.000 | 5,400.000 | 300.000 | ||
Vị Thanh -Phụng Hiệp (Hậu Giang) | 3 Ngày | 520 | 4,500.000 | 4,700.000 | 4,900.000 | 100.000 | 7,300.000 | 200.000 | 9,900.000 | 300.000 |